🔋Phát triển nhân vật
HP/MP là gì? Điểm chỉ số (Stat Point) và điểm kỹ năng (Skill Point) khác nhau như thế nào?
HP là gì?
HP (Health Point) là chỉ số thể lực của nhân vật.
Bạn có thể tăng tổng HP và tốc độ hồi HP thông qua chỉ số VIT (Vitality).
MP là gì?
MP (Mana Point) là chỉ số năng lượng (mana) của nhân vật.
Trong Ragnarok Libre, mỗi kỹ năng tiêu tốn một phần trăm cố định của tổng MP.
Do đó, không thể tăng tổng MP, nhưng có thể tăng tốc độ hồi MP bằng các vật phẩm như bình hồi phục.
Điểm chỉ số (Status Point) là gì?
Điểm chỉ số được sử dụng để tăng cường các chỉ số cơ bản của nhân vật.
Bạn nhận được điểm này mỗi khi Base Level tăng lên.
Có 6 loại chỉ số chính như sau:
STR: Tăng sức tấn công (ATK) và phòng thủ (DEF).
AGI: Tăng tỉ lệ chính xác (HIT) và né tránh (FLEE).
VIT: Tăng HP, DEF, và kháng phép (M.DEF).
INT: Tăng sức mạnh phép thuật (M.ATK) và M.DEF.
DEX: Tăng ATK, M.ATK, và HIT.
LUK: Tăng ATK, M.ATK, HIT, FLEE, và tỉ lệ chí mạng (CRI).
Chỉ số chi tiết
Khả năng tấn công (Attack Ability)
ATK: Sát thương vật lý
MATK: Sát thương phép thuật
HIT: Tỉ lệ chính xác
Tỉ lệ chí mạng
Tăng sát thương chí mạng
Tốc độ tấn công
Tăng tầm đánh
Tăng tốc độ di chuyển
Tăng sát thương toàn bộ
Tăng sát thương cận chiến
Tăng sát thương tầm xa
Tăng sát thương thuộc tính Vô
Tăng sát thương thuộc tính Lửa
Tăng sát thương thuộc tính Nước
Tăng sát thương thuộc tính Gió
Tăng sát thương thuộc tính Đất
Tăng sát thương thuộc tính Độc
Tăng sát thương thuộc tính Thánh
Tăng sát thương thuộc tính Bóng tối
Tăng sát thương thuộc tính Hỏa ngục
Tăng sát thương thuộc tính Tử thần
Tăng sát thương đối với quái thường
Tăng sát thương đối với Boss
Tăng sát thương đối với quái cỡ nhỏ
Tăng sát thương đối với quái cỡ trung
Tăng sát thương đối với quái cỡ lớn
Giảm thời gian chờ kỹ năng
Tăng tỷ lệ kinh nghiệm thường nhận được
Tăng tỷ lệ kinh nghiệm nghề nhận được
Tăng tỷ lệ nhận Zeny
Tăng tỷ lệ rơi vật phẩm
Khả năng phòng thủ (Defense Ability)
Max HP: Máu tối đa
Tăng tốc độ hồi máu
Hồi mana mỗi giây
DEF: Phòng thủ vật lý
MDEF: Kháng phép / phòng thủ phép thuật
Flee: Tỉ lệ né tránh
Kháng tỉ lệ chí mạng
Tỉ lệ miễn sát thương
Tỉ lệ kháng sát thương toàn bộ
Tỉ lệ kháng sát thương cận chiến
Tỉ lệ kháng sát thương tầm xa
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Vô
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Lửa
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Nước
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Gió
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Đất
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Độc
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Thánh
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Bóng tối
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Hỏa ngục
Tỉ lệ kháng sát thương thuộc tính Tử thần
Kháng choáng (Stun)
Kháng câm lặng (Silence)
Kháng ngủ (Sleep)
Kháng ảo giác (Hallucination)
Kháng chảy máu (Bleed)
Kháng bỏng (Burn)
Kháng độc (Poison)
Kháng nguyền rủa (Curse)
Kháng đóng băng (Freeze)
Kháng băng cứng hoàn toàn (Deep Freeze)
Bạn có thể nhận thêm Điểm chỉ số (Status Point) thông qua hệ thống Chuyển nghề (Truyền thừa).
- Thuộc tính
Trong Ragnarok Libre, có tổng cộng 10 loại thuộc tính:
Vô thuộc tính
Lửa
Nước
Gió
Đất
Độc
Thánh
Bóng tối
Hỏa ngục
Tử thần
Các thuộc tính này có mối quan hệ tương khắc, khiến sát thương tăng hoặc giảm tùy theo tương quan giữa các thuộc tính.
Trang bị vũ khí hoặc giáp có thuộc tính để truyền thuộc tính tương ứng cho nhân vật.
Sử dụng đá thuộc tính để thay đổi thuộc tính của vũ khí hoặc giáp.
Một số kỹ năng đặc biệt có thể cường hóa đòn đánh của bạn bằng một loại thuộc tính nhất định.
Tùy theo từng bản đồ và khu vực, sẽ xuất hiện quái vật mang các thuộc tính khác nhau. Nếu bạn tận dụng thuộc tính khắc chế phù hợp, việc chiến đấu và vượt ải sẽ hiệu quả hơn rất nhiều.
Last updated
